Kanji Version 13
logo

  

  

dũng [Chinese font]   →Tra cách viết của 慂 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
dũng
phồn thể

Từ điển phổ thông
xúi giục, khuyên
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “dũng” .
Từ điển Thiều Chửu
① Khuyên, giục, mình không muốn thế mà kẻ khác cứ xức làm thế gọi là túng dũng .
Từ điển Trần Văn Chánh
Khuyên, giục, xúi giục: Xúi giục. Như [yông].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lay động. Cử động.
Từ ghép
túng dũng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典