忾 hi, hy, hất, khái, khải →Tra cách viết của 忾 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 心 (3 nét)
Ý nghĩa:
hi
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 愾.
hy
giản thể
Từ điển phổ thông
thở dài
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thở dài.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 愾
hất
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 愾.
khái
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 愾.
Từ điển Trần Văn Chánh
Giận, căm thù: 同仇敵愾 Cùng chung mối thù, cùng căm thù địch.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 愾
khải
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 愾.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典