忧 ưu →Tra cách viết của 忧 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 心 (3 nét)
Ý nghĩa:
ưu
giản thể
Từ điển phổ thông
lo âu, lo lắng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 憂.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 憂
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lo, lo buồn, buồn rầu, lo âu: 無憂無慮 Vô tư lự, không lo lắng gì; 先天下之憂而憂,後天下之樂而樂 Lo trước thiên hạ, vui sau thiên hạ (Phạm Trọng Yêm: Nhạc Dương lâu lí);
② (văn) Để tang: 丁憂 Có tang cha mẹ;
③ Đau ốm.
Từ ghép 4
đảm ưu 担忧 • ưu đãi 忧待 • ưu lự 忧虑 • ưu uất 忧郁
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典