彗 tuệ [Chinese font] 彗 →Tra cách viết của 彗 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 彐
Ý nghĩa:
tuệ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. sao chổi
2. cái chổi
3. quét
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái chổi.
2. (Danh) “Tuệ tinh” 彗星 sao chổi (sao có đuôi dài như cái chổi). § Cũng gọi là: “trửu tinh” 帚星, “sàm sanh” 欃槍, “tảo tinh” 掃星, “tảo trửu tinh” 掃帚星.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái chổi.
② Sao chổi, ngôi sao có cái tua dài như cái chổi gọi là tuệ tinh 彗星.
③ Quét.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chổi;
② Sao chổi;
③ Quét.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chổi — Quét — Sao chổi. Còn gọi là Tuệ tinh.
Từ ghép
tảo tuệ 掃彗 • tuệ tinh 彗星
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典