Kanji Version 13
logo

  

  

băng  →Tra cách viết của 弸 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 弓 (ゆみ・ゆみへん) (3 nét) - Cách đọc: ビョウ、ホウ、み(ちる)
Ý nghĩa:
いさま。りつめたさま。
・みちる。みたす。いっぱいになる。


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典