嶓 ba [Chinese font] 嶓 →Tra cách viết của 嶓 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
ba
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ba trủng 嶓冢)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ba Trủng” 嶓冢: (1) Tên núi ở tỉnh Thiểm Tây. § Còn gọi là “Ba San” 嶓山. (2) Tên núi ở tỉnh Cam Túc. § Còn gọi là “Đoái San” 兌山.
Từ điển Thiều Chửu
① Ba trủng 嶓冢 ven núi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên núi: 嶓冢 Núi Ba Trủng (ở Thiểm Tây, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Ba trủng 嶓冢. Cũng đọc Bà.
Từ ghép
ba trủng 嶓冢
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典