Kanji Version 13
logo

  

  

ba [Chinese font]   →Tra cách viết của 嶓 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
ba
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: ba trủng )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ba Trủng” : (1) Tên núi ở tỉnh Thiểm Tây. § Còn gọi là “Ba San” . (2) Tên núi ở tỉnh Cam Túc. § Còn gọi là “Đoái San” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ba trủng ven núi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên núi: Núi Ba Trủng (ở Thiểm Tây, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Ba trủng . Cũng đọc Bà.
Từ ghép
ba trủng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典