嵫 tư [Chinese font] 嵫 →Tra cách viết của 嵫 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
tư
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: yêm tư 崤嵫)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Yêm Tư” 崦嵫: xem “yêm” 崦.
Từ điển Thiều Chửu
① Yêm tư 崤嵫 núi Yêm-tư, xưa bảo chỗ ấy là chỗ mặt trời lặn, nên lúc nhá nhem tối gọi là nhật bạc yêm tư 日薄崤嵫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 崦.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi cao và hiểm trở.
Từ ghép
yêm tư 崤嵫 • yêm tư 崦嵫 • yêm tư 弇嵫
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典