Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 嵫 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: yêm tư )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Yêm Tư” : xem “yêm” .
Từ điển Thiều Chửu
① Yêm tư núi Yêm-tư, xưa bảo chỗ ấy là chỗ mặt trời lặn, nên lúc nhá nhem tối gọi là nhật bạc yêm tư .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi cao và hiểm trở.
Từ ghép
yêm tư • yêm tư • yêm tư



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典