崔 thôi [Chinese font] 崔 →Tra cách viết của 崔 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
thôi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cao lớn
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cao lớn. ◇Thi Kinh 詩經: “Nam san thôi thôi” 南山崔崔 (Tề phong 齊風, Nam san 南山) Núi Nam cao vòi vọi.
2. (Danh) Họ “Thôi”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cao lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cao lớn. 【崔巍】thôi nguy [cuiwei] (văn) Đồ sộ, to lớn nguy nga;
② [Cui] (Họ) Thôi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cao lớn — Họ người.
tồi
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cao lớn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典