崌 cư →Tra cách viết của 崌 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 山 (3 nét)
Ý nghĩa:
cư
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
núi Cư ở tỉnh Tứ Xuyên của Trung Quốc
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên núi: 崌山 Núi Cư (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc); 崌崍山Núi Cư Lai (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên núi, tức Cư sơn, thuộc tỉnh Tứ Xuyên.
Từ ghép 2
cư lai 崌崃 • cư lai 崌崍
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典