Kanji Version 13
logo

  

  

đỗng [Chinese font]   →Tra cách viết của 峝 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
đồng
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. hang núi
2. (xem: không động )
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (1) (2).

đỗng
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như .
Từ điển Thiều Chửu
① Chỗ mườn mán ở gọi là đỗng. Cũng dùng chữ đồng .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vùng núi cao, nơi người Miêu người Mèo ở.



động
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. hang núi
2. (xem: không động )
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (1) (2).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典