峝 đỗng [Chinese font] 峝 →Tra cách viết của 峝 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
đồng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. hang núi
2. (xem: không động 崆峒)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 峒 (1) (2).
đỗng
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 峒.
Từ điển Thiều Chửu
① Chỗ mườn mán ở gọi là đỗng. Cũng dùng chữ đồng 峒.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vùng núi cao, nơi người Miêu người Mèo ở.
động
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. hang núi
2. (xem: không động 崆峒)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 峒 (1) (2).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典