岢 khả [Chinese font] 岢 →Tra cách viết của 岢 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
khả
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên núi)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Khả lam” 岢嵐 tên huyện ở Sơn Tây.
Từ điển Thiều Chửu
① Khả lam 岢嵐 núi Khả-lam.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên huyện: 岢嵐 Huyện Khả Lam (ở Sơn Tây, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Khả lam 岢嵐.
Từ ghép
khả lam 岢嵐
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典