屶 hội, cối →Tra cách viết của 屶 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 山 (やま・やまへん・やまかんむり) (3 nét) - Cách đọc: なた
Ý nghĩa:
なた。薪割りや枝を切り落とすときなどに用いる刃物。
人名や地名に用いられる字。
屶 hội, cối →Tra cách viết của 屶 trên Jisho↗
Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 5画 nét - Bộ thủ: 山 (やま・やまへん・やまかんむり) 刀 刂 (かたな・りっとう) - Cách đọc: なた
Ý nghĩa:
なた。薪割りや枝を切り落とすときなどに用いる刃物。; 人名や地名に用いられる字。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典