尒 nhĩ [Chinese font] 尒 →Tra cách viết của 尒 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 小
Ý nghĩa:
nhĩ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. anh, bạn, mày
2. vậy (dùng để kết thúc câu)
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “nhĩ” 爾.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ nhĩ 爾.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 爾 (bộ 爻).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mày. Nhân xưng đại danh tự ngôi thứ hai, dùng ý không kính trọng — Tất nhiên. Dĩ nhiên.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典