寑 tẩm →Tra cách viết của 寑 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét -
Bộ thủ: 宀 (3 nét)
Ý nghĩa:
tẩm
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nằm. Nằm ngủ — Cái nhà. Td: Lăng tẩm — Thôi. Nghỉ ngơi.
Từ ghép 5
tẩm miếu
寑廟 • tẩm môn
寑門 • tẩm sở
寑所 • tẩm thất
寑室 • tẩm thực
寑食
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典