孶 tư, tứ [Chinese font] 孶 →Tra cách viết của 孶 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 子
Ý nghĩa:
tư
phồn thể
Từ điển phổ thông
sản xuất, sinh ra, làm ra
Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như “tư” 孳.
Từ điển Thiều Chửu
① Tư tư 孶孶 chăm chăm.
② Một âm là tứ. Nhiều, như tứ nhũ 孶乳 sinh nở đông đúc.
tứ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như “tư” 孳.
Từ điển Thiều Chửu
① Tư tư 孶孶 chăm chăm.
② Một âm là tứ. Nhiều, như tứ nhũ 孶乳 sinh nở đông đúc.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典