Kanji Version 13
logo

  

  

luyến [Chinese font]   →Tra cách viết của 孌 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
luyến
phồn thể

Từ điển phổ thông
tươi tắn
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Xinh đẹp. ◇Thi Kinh : “Tĩnh nữ kì luyến, Di ngã đồng quản” , (Bội phong , Tĩnh nữ ) Người con gái u nhàn và xinh đẹp ấy, Tặng ta quản bút đỏ.
Từ điển Thiều Chửu
① Uyển luyến tươi tắn.
② Mến.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Diện mạo đẹp, tươi tắn, người đẹp: Tươi tắn;
② Mến mộ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hâm mộ, ưu thích — Vẻ thuận theo, bằng lòng — Vẻ đẹp, đáng yêu, của phụ nữ. Td: Luyến đồng ( mắt đẹp của phụ nữ ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典