嬃 tu [Chinese font] 嬃 →Tra cách viết của 嬃 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
tu
phồn thể
Từ điển phổ thông
chị gái
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Người nước Sở 楚 gọi chị là “tu” 嬃. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Nữ tu chi thiền viên hề, Thân thân kì lị dư” 女嬃之嬋媛兮, 申申其詈予 (Li tao 離騷) Người chị khả ái của ta hề, Cứ mắng nhiếc ta mãi.
Từ điển Thiều Chửu
① Người nước Sở gọi chị là tu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Chị.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người chị.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典