嫦 thường [Chinese font] 嫦 →Tra cách viết của 嫦 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
thường
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: thường nga 嫦娥)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Thường Nga” 嫦娥: xem “Hằng Nga” 姮娥.
Từ điển Thiều Chửu
① Thường nga 嫦娥 như chữ Hằng nga 姮娥.
Từ điển Trần Văn Chánh
【嫦娥】 Thường nga [Cháng'é] Hằng nga, chị Hằng. Cg. 姮娥.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thường nga 嫦娥: Tức Hằng nga ( xem vần Hằng ).
Từ ghép
thường nga 嫦娥
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典