婺 vụ [Chinese font] 婺 →Tra cách viết của 婺 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
vụ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đẹp
2. (tên sao)
3. (tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên sao “Vụ Nữ” 婺女.
2. (Danh) Tên huyện “Vụ Xuyên” 婺川.
Từ điển Thiều Chửu
① Sao vụ nữ' 婺女.
② Tên đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sao Vụ Nữ (sau được dùng để chỉ người đàn bà);
② Tên huyện: 婺源 Huyện Vụ nguyên ở tỉnh An Huy, Trung Quốc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vụ nữ 婺女: Tên một ngôi sao — Thường dùng trong văn chương, chỉ người đàn bà.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典