婭 á [Chinese font] 婭 →Tra cách viết của 婭 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
á
phồn thể
Từ điển phổ thông
anh em rể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hai anh em rể xưng hô với nhau là “á” 婭.
Từ điển Thiều Chửu
① Hai anh em rể cùng nhau gọi là á.
Từ điển Trần Văn Chánh
Anh (em) rể: 姻婭 Anh em rể, sui gia, thông gia, thân gia.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Anh em bạn rể; tiếng xưng hô giữa anh em bạn rể; cũng viết là Á 亞.
Từ ghép
á tế 婭壻
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典