婬 dâm →Tra cách viết của 婬 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét)
Ý nghĩa:
dâm
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. quá mức, quá thừa
2. buông thả, bừa bãi
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “dâm” 淫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 淫 (bộ 氵).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Dâm 淫.
Từ ghép 1
mãi dâm 買婬
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典