娿 a, ả →Tra cách viết của 娿 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét)
Ý nghĩa:
a
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: a na 婀娜)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 婀.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ A 婀.
Từ ghép 2
ả na 娿娜 • am a 媕娿
ả
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Ả na 娿娜.
Từ ghép 1
ả na 娿娜
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典