娱 ngu →Tra cách viết của 娱 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét)
Ý nghĩa:
ngu
giản thể
Từ điển phổ thông
vui vẻ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 娛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vui, làm vui, giải trí, tiêu khiển: 歡娛 Vui sướng, vui thích; 耳目之娛 Những điều vui tai vui mắt.
Từ ghép 1
ngu lạc 娱乐
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典