姱 khoa [Chinese font] 姱 →Tra cách viết của 姱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
khoa
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tốt, đẹp
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tốt đẹp. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Khoa nhi bất xú hề” 姱而不醜兮 (Cửu chương 九章, Quất tụng 橘頌) Xinh đẹp mà không xấu xí hề.
Từ điển Thiều Chửu
① Tốt, đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tốt đẹp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đẹp đẽ, nói về sắc đẹp phụ nữ — To lớn — Hoang phí. Như chữ Khoa 夸.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典