姗 san, tiên →Tra cách viết của 姗 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét)
Ý nghĩa:
san
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chê cười
2. dáng đi thướt tha
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 姍.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 姍
Từ điển Trần Văn Chánh
① 【姍笑】san tiếu [shanxiào] (văn) Chê cười;
② 【姍姍】tiên tiên [shanshan] (Đi) chậm chậm, chậm rãi, tha thướt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng đi mềm mại của đàn bà con gái — Nói xấu, chê bai.
Từ ghép 2
san san 姗姗 • san tiếu 姗笑
tiên
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 姍.
Từ điển Trần Văn Chánh
① 【姍笑】san tiếu [shanxiào] (văn) Chê cười;
② 【姍姍】tiên tiên [shanshan] (Đi) chậm chậm, chậm rãi, tha thướt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 姍
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典