夂 tri [Chinese font] 夂 →Tra cách viết của 夂 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 3 nét - Bộ thủ: 夂
Ý nghĩa:
tri
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bộ tri
2. bước chậm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Theo sau mà đến.
2. § Ngày xưa dùng như chữ “chung” 終.
3. § Ghi chú: Chữ này 夂 viết không có nét ló ra phía trên góc bên trái, khác với chữ “tuy” 夊 có nét ló ra phía trên góc bên trái.
Từ điển Thiều Chửu
① Bộ tri. Theo sau mà đến.
truy
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Theo sau mà đến.
2. § Ngày xưa dùng như chữ “chung” 終.
3. § Ghi chú: Chữ này 夂 viết không có nét ló ra phía trên góc bên trái, khác với chữ “tuy” 夊 có nét ló ra phía trên góc bên trái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ phía sau mà tới — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Truy — Một âm khác là Chung.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典