夀 thọ [Chinese font] 夀 →Tra cách viết của 夀 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 士
Ý nghĩa:
thọ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thọ, sống lâu
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thọ” 壽.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 壽.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sống lâu. Tuổi già. Truyện Nhị độ mai: » Lư công tuổi thọ sáu mươi vừa tuần « — Đem tiền của tặng biếu.
Từ ghép
hạ thọ 下夀 • hạc thọ 鶴夀 • nhân thọ 人夀 • phúc thọ 福夀 • phúc thọ cao 福夀膏 • thọ chung 夀終 • thọ diên 夀筵 • thọ đản 夀誕 • thọ đường 夀堂 • thọ khí 夀器 • tổn thọ 損夀
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典