Kanji Version 13
logo

  

  

thọ [Chinese font]   →Tra cách viết của 夀 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 士
Ý nghĩa:
thọ
phồn thể

Từ điển phổ thông
thọ, sống lâu
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thọ” .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sống lâu. Tuổi già. Truyện Nhị độ mai: » Lư công tuổi thọ sáu mươi vừa tuần « — Đem tiền của tặng biếu.
Từ ghép
hạ thọ • hạc thọ • nhân thọ • phúc thọ • phúc thọ cao • thọ chung • thọ diên • thọ đản • thọ đường • thọ khí • tổn thọ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典