塟 táng [Chinese font] 塟 →Tra cách viết của 塟 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
tang
phồn thể
Từ điển phổ thông
việc tang, tang lễ
táng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đánh mất, rơi mất, làm mất
2. lễ tang
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “táng” 葬.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ táng 喪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 喪 (bộ 口).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Táng 葬.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典