堦 giai [Chinese font] 堦 →Tra cách viết của 堦 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
giai
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cấp bậc
2. bậc thềm
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “giai” 階.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ giai 階.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 階 (bộ 阜).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Giai 階.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典