埵 đóa, đỏa →Tra cách viết của 埵 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét)
Ý nghĩa:
đoá
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đất cứng
2. đê đập
3. đống đất
4. vun bùn đất
5. cái ống nối liền ống bễ với lò nấu kim loại
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đất cứng.
2. (Danh) Ống nối với bễ lò (để nấu, luyện kim loại).
3. Xem “Bồ-đề tát-đóa” 菩提薩埵.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đất cứng;
② Đê đập;
③ Đống đất;
④ Vun bùn đất;
⑤ Cái ống nối liền ống bễ với lò nấu kim loại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đổ đất thành đống. Như chữ Đoá 垛.
Từ ghép 1
bồ đề tát đoá 菩提薩埵
đoả
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đất cứng.
2. (Danh) Ống nối với bễ lò (để nấu, luyện kim loại).
3. Xem “Bồ-đề tát-đóa” 菩提薩埵.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典