埜 dã [Chinese font] 埜 →Tra cách viết của 埜 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
dã
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đồng nội
2. không thuần
3. rất, vô cùng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “dã” 野.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ dã 野.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 野 (bộ 里).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết của chữ Dã 野.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典