垃 lạp [Chinese font] 垃 →Tra cách viết của 垃 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
lạp
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rác rưởi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lạp sắc” 垃圾.
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ ngập 圾 ở trên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Rác rến, rác rưởi. 【垃圾】lạp ngập [laji] ① Bụi bặm chồng chất;
② Rác, rác rưởi: 焚化垃圾 Đốt rác.
Từ ghép
lạp sắc 垃圾
lập
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái rãnh không lối thoát.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典