坿 phụ [Chinese font] 坿 →Tra cách viết của 坿 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
phụ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bám, nương cậy
2. phụ thêm, góp vào
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “phụ” 附.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ phụ 附.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 附 (bộ 阜).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Phụ 傅.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典