坰 quynh [Chinese font] 坰 →Tra cách viết của 坰 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
quynh
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đất ở xa ngoài cõi nước
2. ngoài đồng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vùng ngoài thành, ngoài đồng, ngoài rừng. § Tức “giao ngoại” 郊外 hay “giao dã” 郊野.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngoài đồng, ngoài rừng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngoài đồng, ngoài rừng, ngoại ô.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典