坩 kham [Chinese font] 坩 →Tra cách viết của 坩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
kham
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồ bằng đất (như nồi, chum, lọ,...)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỉ chung đồ nung bằng đất như nồi, chum, vò, lọ...
2. (Danh) § Xem “kham qua” 坩堝.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðồ bằng đất, như nồi, chum, vò, lọ, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đồ dùng bằng đất (như nồi, chum, vò, lọ...). 【坩堝】kham qua [ganguo] (Lò) nồi: 耐火坩堝 (Lò) nồi chịu lửa; 石墨坩堝 Nồi graphít.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đồ gốm. Chỉ chung những đồ dùng làm bằng đất.
Từ ghép
kham qua 坩堝
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典