Kanji Version 13
logo

  

  

khất  →Tra cách viết của 圪 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét)
Ý nghĩa:
khất
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: khất đáp )
Từ điển Trần Văn Chánh
】khất đáp [geda] ① Như [geda];
② Gò nhỏ. Cv. .
Từ ghép 3
khất đáp • khất đáp • khất tháp




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典