圪 khất →Tra cách viết của 圪 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét)
Ý nghĩa:
khất
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: khất đáp 圪塔)
Từ điển Trần Văn Chánh
【圪墶】khất đáp [geda] ① Như 疙瘩 [geda];
② Gò nhỏ. Cv. 圪塔.
Từ ghép 3
khất đáp 圪垯 • khất đáp 圪墶 • khất tháp 圪塔
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典