囱 song, thông [Chinese font] 囱 →Tra cách viết của 囱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 囗
Ý nghĩa:
song
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cửa sổ
2. ống thông khói
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ống thông khói. § Tục gọi ống thông khói bếp là “yên thông” 煙囱.
2. Một âm là “song”. § Thông “song” 窗.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái cửa sổ. Cửa sổ mở ở tường gọi là dũ 牖, cửa sổ mở nhà là song 囱. Một âm là thông. Cái ống thông khói. Tục gọi cái ống thông khói bếp là yên thông 煙囱.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cửa sổ;
② Ống thông khói. Xem 煙囱 [yancong].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết giản dị của chữ Song 窗.
thông
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cửa sổ
2. ống thông khói
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ống thông khói. § Tục gọi ống thông khói bếp là “yên thông” 煙囱.
2. Một âm là “song”. § Thông “song” 窗.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái cửa sổ. Cửa sổ mở ở tường gọi là dũ 牖, cửa sổ mở nhà là song 囱. Một âm là thông. Cái ống thông khói. Tục gọi cái ống thông khói bếp là yên thông 煙囱.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cửa sổ;
② Ống thông khói. Xem 煙囱 [yancong].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典