囟 tín [Chinese font] 囟 →Tra cách viết của 囟 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 囗
Ý nghĩa:
tín
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái thóp trên đỉnh đầu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thóp chỗ đỉnh đầu trẻ sơ sinh. ◎Như: “tín môn” 囟門 thóp thở. § Cũng gọi là “đầu tín” 頭囟 hay “não môn” 腦門.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái thóp chỗ đỉnh đầu, lúc bé sờ vào thấy nó máy động.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thóp (ở đỉnh đầu trẻ con).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sọ. Phần xương bao bọc bộ óc.
Từ ghép
tín môn 囟門
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典