囓 khiết [Chinese font] 囓 →Tra cách viết của 囓 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
khiết
phồn thể
Từ điển phổ thông
cắn, gặm
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “khiết” 齧.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ khiết 齧.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嚙 (bộ 口).
ngão
phồn thể
Từ điển phổ thông
cắn, gặm
niết
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cắn. Dùng răng mà cắn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典