嚱 hi [Chinese font] 嚱 →Tra cách viết của 嚱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
hi
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Thán) “Ô hi” 嗚嚱 than ôi!
hy
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tiếng than)
Từ điển Thiều Chửu
① Ô hi 嗚嚱 than ôi!
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thán từ: 鳴嚱 Than ôi!
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典