Kanji Version 13
logo

  

  

cát [Chinese font]   →Tra cách viết của 噶 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
cát
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dùng để dịch âm tiếng Tạng. ◎Như: “cát bố luân” quan viên hành chánh chính phủ Tây Tạng (cựu thời).
Từ điển Thiều Chửu
① Tên đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên đất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Cát Nhĩ Đan .
Từ ghép
cát nhĩ đan



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典