噶 cát [Chinese font] 噶 →Tra cách viết của 噶 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
cát
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dùng để dịch âm tiếng Tạng. ◎Như: “cát bố luân” 噶布倫 quan viên hành chánh chính phủ Tây Tạng (cựu thời).
Từ điển Thiều Chửu
① Tên đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên đất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Cát Nhĩ Đan 噶爾丹.
Từ ghép
cát nhĩ đan 噶爾丹
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典