噙 cầm [Chinese font] 噙 →Tra cách viết của 噙 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
cầm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngậm trong miệng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngậm, hàm chứa. ◎Như: “tha nhãn lí cầm trước lệ thủy” 她眼裡噙著淚水 cô ta nước mắt lưng tròng.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngậm (ngậm vật gì ở trong miệng).
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngậm: 嘴裡噙了一口水 Miệng ngậm một ngụm nước; 眼裡噙着淚 Rưng rưng nước mắt, rơm rớm nước mắt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngậm trong miệng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典