喃 nam [Chinese font] 喃 →Tra cách viết của 喃 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
nam
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng nói lầm bầm
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) § Xem “nam nam” 喃喃.
Từ điển Thiều Chửu
① Nam nam 喃喃 tiếng nói lầm rầm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tiếng kêu của chim én;
② Nói thầm, lầm bầm, lẩm nhẩm. 【喃喃】nam nam [nánnán] Lẩm bẩm, lẩm nhẩm: 喃喃地說 Nói lẩm bẩm; 喃喃自語 Tự nói lẩm nhẩm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nhiều người nói. Td: Nam nam ( xì xào ).
Từ ghép
chiêm nam 詀喃 • nam nam 喃喃 • ni nam 呢喃 • phu nam 呋喃
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典