啤 bì, ti, ty, tỳ →Tra cách viết của 啤 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
bì
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bì tửu 啤酒.
Từ ghép 1
bì tửu 啤酒
ti
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bia (phiên âm tiếng Anh "beer"). ◎Như: “ti tửu” 啤酒 bia.
Từ ghép 1
ti tửu 啤酒
ty
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ty tửu 啤酒)
Từ điển Trần Văn Chánh
【啤酒】ti tửu [píjiư] Bia: 喝啤酒 Uống bia; 啤酒釀造廠 Nhà máy rượu bia.
Từ ghép 1
ty tửu 啤酒
tỳ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【啤酒】ti tửu [píjiư] Bia: 喝啤酒 Uống bia; 啤酒釀造廠 Nhà máy rượu bia.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典