Kanji Version 13
logo

  

  

, ti, ty, tỳ  →Tra cách viết của 啤 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bì tửu .
Từ ghép 1
bì tửu

ti
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bia (phiên âm tiếng Anh "beer"). ◎Như: “ti tửu” bia.
Từ ghép 1
ti tửu



ty
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: ty tửu )
Từ điển Trần Văn Chánh
】ti tửu [píjiư] Bia: Uống bia; Nhà máy rượu bia.
Từ ghép 1
ty tửu

tỳ
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
】ti tửu [píjiư] Bia: Uống bia; Nhà máy rượu bia.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典