啡 phê, phỉ [Chinese font] 啡 →Tra cách viết của 啡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
phi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 咖啡 [kafei], 嗎啡 [măfei].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gia phi 咖啡: Cà phê ( café ) — Một âm là Phôi. Xem Phôi.
Từ ghép
gia phi 咖啡
phê
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: già phê 咖啡)
2. (xem: mạ phê 嗎啡,吗啡)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Già phê” 咖啡: xem “già” 咖.
2. (Danh) “Mạ phê” 嗎啡: xem “mạ” 嗎.
Từ ghép
ca phê 咖啡 • già phê 咖啡 • mạ phê 吗啡 • mạ phê 嗎啡
phôi
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nhổ phì trong miệng ra — Một âm là Phi. Xem Phi.
phỉ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Già phê” 咖啡: xem “già” 咖.
2. (Danh) “Mạ phê” 嗎啡: xem “mạ” 嗎.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典