唰 loát, lạt →Tra cách viết của 唰 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
loát
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(thanh) Rào rào: 唰唰地下起雨來 Mưa rào rào.
lạt
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lạt bá” 喇叭: (1) Cái loa. (2) Cái kèn, cái còi (xe hơi, ...). (3) Kèn (nhạc khí). (4) Chỉ người lắm mồm, hay rao rêu nhiều chuyện.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典