唠 lao →Tra cách viết của 唠 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
lao
giản thể
Từ điển phổ thông
1. hót líu lo
2. nói nhiều
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嘮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嘮
Từ điển Trần Văn Chánh
Nói nhiều, nhiều lời, lắm lời, già chuyện. 【嘮叨】lao đao (thao) [láodao] Lảm nhảm, làm nhàm: 嘮叨半天 Lảm nhảm mãi. Xem 嘮 [lào].
lạo
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Nói, nói chuyện: 大家在一起嘮得很熱鬧 Chúng ta chuyện trò rất vui. Xem 嘮 [láo].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嘮
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典