Kanji Version 13
logo

  

  

lao  →Tra cách viết của 唠 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét)
Ý nghĩa:
lao
giản thể

Từ điển phổ thông
1. hót líu lo
2. nói nhiều
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
Nói nhiều, nhiều lời, lắm lời, già chuyện. 【】lao đao (thao) [láodao] Lảm nhảm, làm nhàm: Lảm nhảm mãi. Xem [lào].

lạo
giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Nói, nói chuyện: Chúng ta chuyện trò rất vui. Xem [láo].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典