唈 ấp [Chinese font] 唈 →Tra cách viết của 唈 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
ấp
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tiếng thở)
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Ô ấp” 嗚唈 khóc lóc bi thương, nghẹn ngào. § Cũng viết là “ô ấp” 於邑, “ô ế” 嗚咽.
2. (Phó) “Ấp ái” 唈僾 uất kết không thư thái.
Từ điển Thiều Chửu
① Ô-ấp 嗚唈 ngắn hơi (thở hổn hển).
Từ điển Trần Văn Chánh
【鳴唈】ô ấp [wuyì] Nghẹn hơi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khí không thông.
Từ ghép
ô ấp 嗚唈
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典