咷 đào [Chinese font] 咷 →Tra cách viết của 咷 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
đào
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng than
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Xem “đào” 啕.
Từ điển Thiều Chửu
① Tiếng gào khóc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Gào khóc. Xem 號咷 [háotáo]. Cv. 啕.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kêu lên — La lớn lên.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典